Dictionary discharge
WebNoun 1. discharge pipe - a pipe through which fluids can be discharged hydrant - a discharge pipe with a valve and spout at which water may be drawn from the mains of waterworks pipage, pipe, piping - a long tube made of metal or plastic that is used to carry water or oil or gas etc. WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Discharge of molten glass là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ...
Dictionary discharge
Did you know?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Discharge rate (evacuation) là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các … WebAug 20, 2024 · discharge tube noun : an electron tube which contains gas or vapor at low pressure and through which conduction takes place when a high voltage is applied Example Sentences Recent Examples on the Web Its grip on the discharge tube is so tenacious that once attached, the bag cannot be easily removed.
Web: to discharge excessively specifically : to discharge (a battery) beyond the proper point overdischarge 2 of 2 noun "+ 1 : the act, process, or an instance of overdischarging 2 : … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Stage-discharge relation là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ...
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Coefficient of discharge through orifice là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và … WebTrong xây dựng, "Discharge rate (evacuation)" nghĩa là tốc độ xả. "Discharge rate (evacuation)" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com
Webdischarge - any of several bodily processes by which substances go out of the body; "the discharge of pus". expelling, emission. bodily function, bodily process, body process, activity - an organic process that takes place in the body; "respiratory activity".
WebDISCHARGE Definition & Legal Meaning Definition & Citations: The opposite of charge; hence to release ; liberate; annul; unburden; disincumber.In the law of contracts. To cancel or unloose the obligation of a contract; to makean agreement or contract null and inoperative. As a noun, the word means the act orinstrument by which the binding force float wheel diy kitWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Stage-discharge relation là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính … great lakes metals corporationWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Discharge over spillway weir là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... float what isWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Emergency discharge fan là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các … great lakes mexican lager with limeWebdischarge noun (SUBSTANCE) [ C or U ] the act of sending out waste liquid or gas: Thousands of fish were killed as a result of a discharge of poisonous chemicals from a nearby factory. [ C or U ] liquid matter that comes from a part of the body and is often infected: a vaginal discharge SMART Vocabulary: 관련된 단어 및 문구 discharge noun … great lakes metals corpWebdischarge noun (SUBSTANCE) [ C or U ] the act of sending out waste liquid or gas: Thousands of fish were killed as a result of a discharge of poisonous chemicals from a nearby factory. [ C or U ] liquid matter that comes from a part of the body and is often infected: a vaginal discharge SMART Vocabulary: palabras y expresiones relacionadas float wheel advWeba (1) : to dismiss from employment. had to discharge several employees last month. (2) : to release from service or duty. discharge a soldier. was discharged from the Navy. b. : to get rid of (something, such as a debt or obligation) by performing an appropriate action … floatwheel project